Characters remaining: 500/500
Translation

nội động từ

Academic
Friendly

Từ "nội động từ" trong tiếng Việt được hiểu một loại động từ không cần tân ngữ đi kèm để diễn đạt ý nghĩa. Điều này có nghĩakhi bạn sử dụng nội động từ, câu vẫn có thể hoàn chỉnh không cần thêm một đối tượng nào đó. Nội động từ thường diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ thể không tác động lên một đối tượng khác.

Định nghĩa:
  • Nội động từ: động từ không tân ngữ, chỉ cần chủ ngữ để tạo thành câu.
  • Ngoại động từ: động từ tân ngữ, cần một đối tượng để hoàn chỉnh nghĩa.
dụ về nội động từ:
  1. "Chạy":

    • "Tôi chạy." (Câu này hoàn chỉnh, không cần tân ngữ).
  2. "Ngủ":

    • " ấy ngủ." (Câu này cũng hoàn chỉnh không cần thêm tân ngữ).
dụ về ngoại động từ:
  1. "Đưa":

    • "Tôi đưa quyển sách cho bạn." (Cần tân ngữ "quyển sách").
  2. "Mua":

    • "Chúng tôi mua một chiếc xe." (Cần tân ngữ "một chiếc xe").
Cách sử dụng nâng cao:

Nội động từ có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu phức tạp hơn, chẳng hạn như: - "Họ đang chạy nhanh hơn mọi ngày." (Câu này mô tả trạng thái hành động "chạy"). - "Trời đang mưa." (Ở đây, "mưa" một nội động từ mô tả trạng thái thời tiết).

Phân biệt với các từ gần giống:
  • Động từ: một thuật ngữ chung bao gồm cả nội động từ ngoại động từ.
  • Tân ngữ: danh từ hoặc cụm danh từ đi kèm với ngoại động từ để chỉ đối tượng bị tác động.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nội động từ có thể được đồng nghĩa với các từ như "độc lập" (trong ngữ cảnh ngữ pháp), không phụ thuộc vào tân ngữ để có nghĩa.
  • Động từ chỉ trạng thái: Một số nội động từ chỉ trạng thái, chẳng hạn như "sống", "chết", "yêu", cũng không cần tân ngữ.
Kết luận:

Hiểu về nội động từ sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Việt một cách linh hoạt chính xác hơn.

  1. dt (H. động: không đứng yên; từ: lời) Động từ không dùng với tân ngữ, trái với ngoại động từ: Khi nói Đi ra phố, thì Đi nội động từ, nhưng khi nói Đi con xe, thì Đi ngoại động từ.

Comments and discussion on the word "nội động từ"